- Module quang học:
· 7 kính lọc sắc: 340, 405, 450, 505, 546, 578, 630 nm và 2 vị trí tự chọn
· Nguồn sáng: Bóng đèn halogen 6V 12W tạo mật độ quang ổn định
· Độ hấp thụ: 0 - 3.5 OD
- Bơm nhu động:
· Bơm lưu động phía sau máy tuổi thọ cao, dễ dàng thay thế
Ø Thể tích hút tối thiểu: 200ul
Ø Thể tích hút tối đa: 500ul
- Bộ ủ khô:
· 15 lỗ: ủ hóa chất cho xét nghiệm sinh hóa và điện giải
· 5 lỗ: ủ cuvette cho xét nghiệm đông máu
· 2 lỗ: ủ hóa chất
· Chuẩn nhiệt độ phân tích: 25oC – 30oC - 37oC
- Hệ thống cuvette:
· Hệ thống cuvette đặc biệt:
Ø Cuvette chính được làm bằng thạch anh vĩnh cửu, sử dụng cho xét nghiệm sinh hóa và điện giải
Ø Cuvette tròn trong suốt sử dụng cho xét nghiệm đông máu
· Thể tích cuvette: 18ul à tiết kiệm hóa chất.
- Phương pháp xét nghiệm:
· End point
· Kinetic
· Fixed time
· Two point
· Absorbance
· Coagulation
- Bộ nhớ:
· 150 chương trình cài đặt
· Bộ nhớ trong: 20.000 kết quả
- Hiển thị:
· Màn hình cảm ứng màu, 8.0 inch, độ phân giải cao
· Dễ dàng cài đặt và sử dụng, tiết kiệm thời gian
· 150 chương trình truy cập trực tiếp
· Hiển thị ngày, giờ, đồng hồ đếm thời gian ủ, nhiệt độ của cuvette phản ứng, nhiệt độ của bộ ủ khô
· Hướng dẫn từng bước trong quá trình xét nghiệm
- Máy in:
· Máy in nhiệt tốc độ cao gắn trực tiếp trên máy, khổ giấy 5.7cm
· Kết nối máy in ngoài trực tiếp
- Kết nối:
· Kết nối chuột
· Kết nối bàn phím
· Cổng USB
· Cổng giao tiếp máy tính: Comport
· Kết nối mạng LAN
- Điều kiện làm việc:
· Nhiệt độ: 15-30oC
· Độ ẩm: 30-85%
· Điện áp sử dụng: qua adapter 18V DC
· Tần số 50-60Hz